Máy mài phẳng thủy lực STP-1834AD
|
Máy mài phẳng thủy lực STP-1834AD
Khả năng mài |
Chiều dài mài tối đa (mm) |
Chiều rộng mài tối đa (mm) |
Khoảng cách tối đa từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm) |
Tải trọng tối đa của bàn (kgs) |
|
|
|
Hành trình dịch chuyển dọc (trục X) |
|
|
|
Hành trình dịch chuyển ngang (trục Z) |
Tốc độ nhanh (60Hz/50Hz) (mm/phút) |
|
|
|
Bước tiến lên xuống thẳng đứng |
Tốc độ nhanh (60Hz/50Hz) (mm/phút) |
Bước tiến tự động(AD) (mm) |
Bước tiến tự động(ADCII) (mm) |
Bước tiến nhỏ(per turn)(A) (mm) |
|
|
|
Đá mài |
Kích thước đá mài (Đường kính x Độ rộng x lỗ)(mm) |
Tốc độ trục chính (60Hz/50Hz) (rpm) |
|
|
|
|
|
Trọng lượng máy |
Trọng lượng sau khi dóng gói(kgs) |
|
|
|
|
|
|
Thông tin liên hệ :
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
Mr.Triều : 0988308728
0 nhận xét:
Đăng nhận xét