Chủ Nhật, 30 tháng 3, 2014

Máy mài phẳng thủy lực STP-1834AD

Máy mài phẳng thủy lực STP-1834AD


Khả năng mài
  Kích thước bàn (mm)
  Chiều dài mài tối đa (mm)
  Chiều rộng mài tối đa (mm)
  Khoảng cách tối đa từ mặt bàn đến tâm trục chính (mm)
  Tải trọng tối đa của bàn (kgs)
  Kích thước bàn từ (mm)
  400x800
  850
  410
  465
  580
  400x800
 Hành trình dịch chuyển dọc (trục X)
  Tay quay (mm)
  Thuỷ lực (mm)
  Tốc độ (vô cấp) (m/phút)
  960
  920
  3 - 25
 Hành trình dịch chuyển ngang (trục Z)
  Tay quay (mm)
  Tốc độ nhanh (60Hz/50Hz) (mm/phút)
  Bước tiến tự động (mm)
  Tay quay mỗi vạch (mm)
  Tay quay mỗi vòng (mm)
  460
  1200/1000
  0.5 - 8
  0.02
  5
 Bước tiến lên xuống thẳng đứng
  Tốc độ nhanh (60Hz/50Hz) (mm/phút)
  Bước tiến tự động(AD) (mm)
  Bước tiến tự động(ADCII) (mm)
  Bước tiến nhỏ(per turn)(A) (mm)
  Tay quay mỗi vạch (mm)
  Tay quay mỗi vòng (mm)
  190/160
  0.001/0.003/0.05
  ---
  ---
  0.001
  0.1
 Đá mài
  Kích thước đá mài (Đường kính x Độ rộng x lỗ)(mm)
  Tốc độ trục chính (60Hz/50Hz) (rpm)
  355x50x127
  1710/1425
 Động cơ
  Động cơ trục chính (HP)
  Động cơ chiều ngang (HP)
  Động cơ lên xuống (HP)
  Động cơ thuỷ lực (HP)
  5
  1/2
  1/4
  3
 Trọng lượng máy
  Trong lượng tịnh(kgs)
  Trọng lượng sau khi dóng gói(kgs)
  2700
  3000
 Cách thức đóng gói (cm)
  266x227x225

Thông tin liên hệ :
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
Mr.Triều : 0988308728

0 nhận xét:

Đăng nhận xét