Máy phay ngang vạn năng FU 301
Model
|
FU 301
|
Kích thước bàn máy, mm
|
300x1250
|
Số rãnh chữ Txkích thước rãnh, mm
|
5x14x50
|
Góc xoay của bàn máy, độ
|
+- 45
|
Hành trình dọc của bàn máy, mm:
- bằng tay
- tự động
|
950
930
|
Hành trình ngang của bàn máy,mm
- bằng tay
- tự động
|
320
300
|
Hành trình đứng của bàn máy, mm:
- bằng tay
- tự động
|
410
390
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy tới tâm trục chính, mm
|
440
|
Côn mũi trục chính, ISO
|
40
|
Số cấp tốc độ quay trục chính
|
18
|
Tốc độ quay của trục chính, v/ph.:
- tiêu chuẩn
- tuỳ chọn
|
40-2000
50-2500
|
Số cấp tốc độ ăn dao
|
18
|
Tốc độ ăn dao theo các trục toạ độ, mm/ph.:
- tiêu chuẩn, trục X, Y
- tiêu chuẩn, trục Z
- tùy chọn 1, trục X, Y
- tùy chọn 1, trục Z
- tùy chọn 2, trục X, Y
- tùy chọn 2, trục Z
|
12,5...630
5-262
16-800
7-334
20-1000
8-415
|
Hành trình nhanh của bàn máy, mm/ph.:
- trục X, Y
- trục Z
|
2500
1040
|
Công suất động cơ, kW
|
5,5
|
Công suất động cơ ăn dao, kW
|
1,5
|
Khối lượng máy, kg
|
2025
|
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét